Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thộp ngực

Academic
Friendly

Từ "thộp ngực" trong tiếng Việt có nghĩa là "bắt giữ" hoặc "kiểm soát" một ai đó, thường bằng cách dùng sức mạnh hoặc sự dồn ép. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi một người muốn ngăn chặn người khác làm điều đó.

Phân tích từ "thộp ngực":
  • Thộp: có nghĩanắm, bắt, giữ chặt.
  • Ngực: phần cơ thể phía trước của người, nơi trái tim phổi nằm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hắn thộp ngực kẻ cắp để ngăn chặn hắn bỏ chạy." (Hắn đã nắm chặt ngực của kẻ cắp để không cho hắn chạy thoát.)

  2. Câu nâng cao: "Trong lúc hỗn loạn, anh ta đã thộp ngực kẻ gây rối yêu cầu hắn dừng lại." (Trong tình huống hỗn loạn, anh ta đã nắm chặt kẻ gây rối yêu cầu hắn dừng lại.)

Biến thể cách sử dụng:
  • Thộp: có thể đứng độc lập để chỉ hành động bắt giữ không cần nói về ngực.
  • Thộp cổ: tương tự như "thộp ngực", nhưng có thể chỉ hành động nắm giữvùng cổ, thể hiện sự kiểm soát mạnh mẽ hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Bắt giữ: có nghĩagiữ lại một người nào đó, không cho họ đi đâu.
  • Ngăn chặn: có nghĩakhông cho phép một hành động xảy ra.
Từ gần giống:
  • Tóm: cũng có nghĩabắt, nhưng thường không mang tính bạo lực như "thộp ngực".
  • Cầm: có thể chỉ hành động giữ, nắm, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc kiểm soát ai đó.
Lưu ý:
  • Từ "thộp ngực" thường mang tính chất mạnh mẽ có thể được hiểu hành động bạo lực trong một số ngữ cảnh, vậy cần sử dụng cẩn thận hiểu ngữ cảnh khi nói.
  1. Nh. Thá»™p.

Comments and discussion on the word "thộp ngực"