Từ "thộp ngực" trong tiếng Việt có nghĩa là "bắt giữ" hoặc "kiểm soát" một ai đó, thường là bằng cách dùng sức mạnh hoặc sự dồn ép. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi một người muốn ngăn chặn người khác làm điều gì đó.
Phân tích từ "thộp ngực":
Thộp: có nghĩa là nắm, bắt, giữ chặt.
Ngực: phần cơ thể phía trước của người, nơi mà trái tim và phổi nằm.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Hắn thộp ngực kẻ cắp để ngăn chặn hắn bỏ chạy." (Hắn đã nắm chặt ngực của kẻ cắp để không cho hắn chạy thoát.)
Câu nâng cao: "Trong lúc hỗn loạn, anh ta đã thộp ngực kẻ gây rối và yêu cầu hắn dừng lại." (Trong tình huống hỗn loạn, anh ta đã nắm chặt kẻ gây rối và yêu cầu hắn dừng lại.)
Biến thể và cách sử dụng:
Thộp: có thể đứng độc lập để chỉ hành động bắt giữ mà không cần nói rõ về ngực.
Thộp cổ: tương tự như "thộp ngực", nhưng có thể chỉ hành động nắm giữ ở vùng cổ, thể hiện sự kiểm soát mạnh mẽ hơn.
Từ đồng nghĩa:
Bắt giữ: có nghĩa là giữ lại một người nào đó, không cho họ đi đâu.
Ngăn chặn: có nghĩa là không cho phép một hành động xảy ra.
Từ gần giống:
Tóm: cũng có nghĩa là bắt, nhưng thường không mang tính bạo lực như "thộp ngực".
Cầm: có thể chỉ hành động giữ, nắm, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc kiểm soát ai đó.
Lưu ý: